Tra cứu giá vé Metro
Bắt đầu bằng việc chọn tuyến, sau đó chọn ga đi và ga đến để xem giá vé lượt.
1 Chọn tuyến của bạn
Cát Linh - Hà Đông
Nhổn - Ga Hà Nội
Bảng giá vé ngày, tuần & tháng
Loại vé | Giá vé (VNĐ) | Giá ưu tiên (VNĐ) |
---|---|---|
Vé ngày Đi lại không giới hạn trong một ngày. | 40.000 ₫ | — |
Vé tuần Đi lại không giới hạn trong một tuần. | 160.000 ₫ | — |
Vé 01 tháng | 280.000 ₫ | 140.000 ₫ |
Vé 02 tháng | 550.000 ₫ | 270.000 ₫ |
Vé 03 tháng | 820.000 ₫ | 410.000 ₫ |
Vé 04 tháng | 1.075.000 ₫ | 535.000 ₫ |
Vé 05 tháng | 1.345.000 ₫ | 670.000 ₫ |
Vé 06 tháng | 1.615.000 ₫ | 805.000 ₫ |
Vé 07 tháng | 1.840.000 ₫ | 920.000 ₫ |
Vé 08 tháng | 2.105.000 ₫ | 1.050.000 ₫ |
Vé 09 tháng | 2.367.000 ₫ | 1.185.000 ₫ |
Vé 10 tháng | 2.630.000 ₫ | 1.315.000 ₫ |
Vé 11 tháng | 2.895.000 ₫ | 1.450.000 ₫ |
Vé 12 tháng | 3.158.000 ₫ | 1.580.000 ₫ |
Vé ngày
Đi lại không giới hạn trong một ngày.
Giá vé:40.000 ₫
Giá ưu tiên:—
Vé tuần
Đi lại không giới hạn trong một tuần.
Giá vé:160.000 ₫
Giá ưu tiên:—
Vé 01 tháng
Giá vé:280.000 ₫
Giá ưu tiên:140.000 ₫
Vé 02 tháng
Giá vé:550.000 ₫
Giá ưu tiên:270.000 ₫
Vé 03 tháng
Giá vé:820.000 ₫
Giá ưu tiên:410.000 ₫
Vé 04 tháng
Giá vé:1.075.000 ₫
Giá ưu tiên:535.000 ₫
Vé 05 tháng
Giá vé:1.345.000 ₫
Giá ưu tiên:670.000 ₫
Vé 06 tháng
Giá vé:1.615.000 ₫
Giá ưu tiên:805.000 ₫
Vé 07 tháng
Giá vé:1.840.000 ₫
Giá ưu tiên:920.000 ₫
Vé 08 tháng
Giá vé:2.105.000 ₫
Giá ưu tiên:1.050.000 ₫
Vé 09 tháng
Giá vé:2.367.000 ₫
Giá ưu tiên:1.185.000 ₫
Vé 10 tháng
Giá vé:2.630.000 ₫
Giá ưu tiên:1.315.000 ₫
Vé 11 tháng
Giá vé:2.895.000 ₫
Giá ưu tiên:1.450.000 ₫
Vé 12 tháng
Giá vé:3.158.000 ₫
Giá ưu tiên:1.580.000 ₫
*Đối tượng ưu tiên bao gồm: học sinh, sinh viên, công nhân các khu công nghiệp.